Kaiwa tiếng Nhật là nhiệm vụ học tập không thể bỏ qua nếu muốn chinh phục ngôn ngữ này. Tiếng Nhật là ngôn ngữ nằm trong top khó trên thế giới. Vậy nên việc giao tiếp bằng ngôn ngữ này cũng khó. Cùng Honya khám phá các bí quyết để có thể cải thiện trình kaiwa nhanh chóng nhé!

Luyện kaiwa tiếng Nhật bằng shadowing

Có rất nhiều phương pháp luyện kaiwa tiếng Nhật khác nhau. Tuy nhiên Shadowing được xem là phương pháp hiệu quả nhất với nhiều người. Hiểu một cách đơn giản thì luyện theo phương pháp này nghĩa là bạn sẽ nghe sau đó bắt chước lại những gì nghe được.

Shadowing là phương pháp luyện nói hiệu quả được nhiều người áp dụng

Bí quyết để có thể tập luyện thành công đó là phải tuyệt đối tin tưởng vào đôi tai của mình. Sau đó bắt chước càng nhiều càng tốt những gì đã nghe. Bao gồm cả cách phát âm, ngữ điệu, âm cao, trầm bổng và khoảng dừng. Nếu chăm chỉ tập trung và lặp lại mỗi ngày bạn sẽ sớm thành thạo tiếng Nhật. Các bước luyện nghe Shadowing như sau:

Trước khi nghe hoặc đọc đoạn đối thoại, hãy xác định nội dung cuộc trò chuyện và nghĩa của từng từ. Tưởng tượng bối cảnh, hình ảnh nhân vật và các mối quan hệ để dễ hiểu hơn. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Bước quan trọng nhất của shadowing là lắng nghe tập trung, hình dung ra bối cảnh cuộc hội thoại

Kaiwa là gì? Tại sao phải kaiwa tiếng Nhật?

Kaiwa (会話) nghĩa là hội thoại hoặc giao tiếp trong tiếng Nhật. Luyện Kaiwa giúp bạn trao đổi thông tin, thể hiện cảm xúc, giọng điệu và văn hóa. Hiểu rõ Kaiwa giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người Nhật.

Kaiwa là nội dung quan trọng trong học tiếng Nhật, kỹ năng cần trau dồi thực chiến thường xuyên

Luyện Kaiwa giúp bạn hòa mình vào ngôn ngữ Nhật, hiểu quan điểm và tư duy của người khác. Tăng khả năng giao tiếp qua Kaiwa là chìa khóa thành công trong học tập và làm việc. Kaiwa không chỉ là diễn đạt mà còn bao gồm kỹ năng lắng nghe và phản hồi.

Bước 5: Luyện kaiwa tiếng Nhật trong ngữ cảnh thực

Khi luyện Shadowing, hãy nhận thức nội dung quan trọng mà không cần nhìn vào đoạn hội thoại, giữ nguyên ngữ điệu đã nhớ và hình dung tâm trạng của người nói. Luyện tập với trí tưởng tượng và nhận thức về bối cảnh giao tiếp thực tế.

Phim Nhật là môi trường học giao tiếp hiệu quả nếu bạn tập trung vào việc học. Qua phim Nhật Bản, bạn học được ngữ điệu, cách sử dụng tiếng Nhật trong tình huống cụ thể và hiểu thêm về văn hóa giao tiếp của người Nhật.

Để học tiếng Nhật qua phim, hãy chủ động quan sát ngữ cảnh, từ ngữ và cú pháp câu trong từng cảnh phim; nghe cách phát âm, nhấn trọng âm và lặp lại càng nhanh càng tốt.

Xem các bộ phim và kết hợp tranh thủ học ngữ điệu, từ vựng

Hiện nay có rất nhiều app và ứng dụng học tiếng Nhật nói chung và luyện kaiwa nói riêng. Nhưng để đảm bảo hiệu quả, bạn nhớ lựa chọn những thương hiệu uy tín để tránh học sai phương pháp. Một trong những kênh Youtobe luyện nghe và kaiwa hữu ích đó là Honya - Sách tiếng Nhật.

Các video kaiwa trên kênh được sắp xếp theo đúng trình độ và chủ đề. Vậy nên bạn có thể học bài bản ngay từ đầu tránh lạc hướng.

Cuốn sổ tay kaiwa gối đầu giường

Một cuốn sổ tay kaiwa nhỏ gọn có thể mang đi bất cứ đâu cũng là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Ngay từ khi ra mắt cuốn Sổ tay từ vựng giao tiếp trong bộ sách All in one đã được đánh giá là vô cùng tiện ích và hữu dụng. Bạn có thể mang đi để ôn trong lúc nghỉ giải lao hoặc di chuyển trên tàu vô cùng tiện lợi. Ngoài ra sách còn có phiên bản âm thanh trên kênh Youtube Honya - Sách tiếng Nhật rất tiện để các bạn áp dụng phương pháp Shadowing vào học.

Sử dụng cuốn sổ tay giao tiếp của bộ All in one để làm tài liệu luyện nói tiếng Nhật

Trên đây là bí quyết luyện kaiwa tiếng Nhật hiệu quả mà Honya đã tham khảo các chuyên gia và gửi đến bạn. Hy vọng bạn sẽ thử áp dụng thành công. Đừng quên thực hành học tiếng Nhật mỗi ngày để sớm chinh phục và làm chủ ngôn ngữ này nhé! Mọi vấn đề thắc mắc liên quan đến tiếng Nhật, sách tiếng Nhật hoặc các lớp học cộng đồng miễn phí có Sensei đồng hành vui lòng ib cho website để được hỗ trợ.

Top 5 bộ sách luyện thi JLPT hiệu quả nhất

10+ trang web học tiếng Nhật online miễn phí tốt nhất

Khi bạn làm việc ở Nhật thì đến ngày nhận lương thì bạn sẽ nhận được bảng lương chi tiết là 給与明細書 (Kyuuyomeisaisho) . Trong đó sẽ ghi chi tiết các mục về ngày làm, giờ làm, giờ làm thêm, tiền lương cơ bản, thuế, bảo hiểm,… và rất nhiều mục liên quan nữa. Vì vậy nếu bạn chưa biết cách xem thì bạn hãy xem 50 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảng lương ở Nhật bên dưới để có thể tự đọc bảng lương của mình. Nếu có chỗ nào không hiểu thì hãy để lại comment bên dưới nhé!

Hướng dẫn cách tự đọc bảng lương ở Nhật Bản chi tiết

Trong quá trình làm việc và thương lượng với nhà tuyển dụng ở Nhật Bản, hiểu về các từ vựng liên quan đến bảng lương là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách 50 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảng lương ở Nhật Bản, kèm theo giải thích để bạn dễ dàng hiểu hơn.

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảng lương ở Nhật Bản. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Chúc bạn thành công trong việc thương lượng và làm việc tại Nhật Bản!

Cách đọc bảng lương Thực tập sinh tại Nhật Bản

"Làm gì khi ANH LƯƠNG về ..... nhưng bảng lương thì không biết đọc!" Đây là nỗi niềm hầu hết những Thực tập sinh mới qua Nhật làm việc đều gặp phải do tiếng Nhật còn nhiều hạn chế. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Nhật mà các TTS nên bỏ túi để nắm rõ bảng lương của mình hàng tháng nhé!

"Làm gì khi ANH LƯƠNG về ..... nhưng bảng lương thì không biết đọc!"

Đây là nỗi niềm hầu hết những Thực tập sinh mới qua Nhật làm việc đều gặp phải do tiếng Nhật còn nhiều hạn chế. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Nhật mà các TTS nên bỏ túi để nắm rõ bảng lương của mình hàng tháng nhé!

給与支給明細書(きゅうよしきゅうめいさいしょ)Bảng lương chi tiết

支給額(しきゅうがく)- Các khoản công ty chi trả

所定労働日数(ろうどうにっすう)- Số ngày làm việc được quy định

所定時間外労働(しょていじかんがいろうどう)- Số giờ làm việc ngoài giờ

所定時間外賃金(しょていじかんがいちんぎん)- Số tiền làm việc ngoài giờ (tăng ca)

出勤日数 (しゅっきんひすう) Số ngày làm việc

休日出勤日数 (きゅうじつしゅっきん)Số ngày đi làm ngày nghỉ

残業時間 (ざんぎょうじかん) Thời gian tăng ca

深夜残業時間 (しんやざんぎょうじかん) Thời gian tăng ca làm đêm

欠勤(けっきん):Số ngày nghỉ ( ốm, có việc riêng , ... )

控除額(こうじょがく)- Các khoản công ty khấu trừ

健康保険料(けんこうほけんりょう)- Bảo hiểm y tế, được dùng khi khám bệnh tại các phòng khám hoặc bệnh viện (thường thì bạn chỉ phải trả 30% các chi phí khám bệnh và thuốc, còn lại bảo hiểm sẽ hỗ trợ)

厚生年金(こうせいねんきん)- Mọi người thường gọi tắt là Nenkin , đây là bảo hiểm lương hưu (TTS sau khi về nước làm thủ tục trong vòng 4 đến 6 tháng sẽ nhận được tiền và số tiền tùy thuộc vào số tiền bạn đóng ở Nhật nhiều hay ít)

雇用保険料(こようほけんりょう)- Phí bảo hiểm thất nghiệp

所得税(しょとくぜい)- Thuế thu nhập (thuế này được đóng dựa theo thu nhập hàng tháng)

住民税(じゅうみんぜい)- Thuế cư trú (Là thuế bạn phải nộp cho địa phương nơi bạn sinh sống. Thuế này tính dựa trên thu nhập của năm tài chính trước đó của bạn, nên năm đầu đi làm các bạn chưa bị trừ khoản thuế này)

光熱費(こうねつひ)- Tiền điện, gas, nước

前払金(まえばらいきん)- Tiền ứng trước

控除全合計(こうじょぜんごうけい): Tổng số tiền bị khấu trừ

差引支給額(さしひきしきゅうがく)- Là khoản tiền lương thực lĩnh sau khi trừ hết các khoản khấu trừ .

銀行振込(ぎんこうふりこみ): Chuyển khoản ngân hàng

現金支給額(げんきんしきゅうがく): Số tiền được trả bằng tiền mặt

Bước 4: Luyện tập theo nhịp điệu

Nhái lại đoạn hội thoại mà không cần nhìn văn bản. Luyện tập với cùng tốc độ, ngữ điệu, giai điệu và khoảng dừng. Mục tiêu là sự trôi chảy, không cần hiểu nội dung cuộc trò chuyện.