Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

QUIZ. What is the place? Do the following quiz.

1. People watch sports such as football there.

2. People go there for health check-ups.

3. Parents take their children there so that they can have fun.

4. Children learn to read and write there.

5. Visitors see objects from the past there.

Giải tiếng Anh 9 Unit 1: Local Community

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

a religious monument (n phr) /ə rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjʊmənt/: một di tích tôn giáo

Example: The ancient town is home to a religious monument that has been an important site of pilgrimage for centuries.

a World Heritage Site (n phr) /ə wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt/: Di sản Thế giới

Example: The ancient city of Machu Picchu in Peru is a World Heritage Site, recognized by UNESCO for its outstanding cultural and historical significance.

Communal House (n phr) /ˈkɒmjʊn.əl haʊs/: Nhà Rông

Example: The Communal House in the village serves as a gathering place for community events and ceremonies.

a national historic site (n phr) /ə ˌnæʃ.ən.əl hɪˈstɒr.ɪk saɪt/: Di tích lịch sử quốc gia

Example: The old fort on the hill has been designated as a national historic site, protected for its historical significance to the country.

magnificent (adj) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: vĩ đại, hùng vĩ

Example: The cathedral's architecture was truly magnificent, with its soaring spires and intricate stone carvings.

fantastic (adj) /fænˈtæs.tɪk/: tuyệt vời, kỳ diệu

Example: The view from the top of the mountain was absolutely fantastic, with panoramic vistas stretching out in every direction.

preserve our heritage (v phr) /prɪˈzɜːv aʊər ˈher.ɪ.tɪdʒ/: bảo tồn di sản của chúng ta

Example: It is important that we preserve our heritage by protecting historical landmarks and passing down cultural traditions to future generations.

preservation efforts (n phr) /ˌprez.əˈveɪ.ʃən ˈef.ɔːrts/: các nỗ lực bảo tồn

Example: The local government has launched extensive preservation efforts to restore the old town's crumbling buildings and revitalize the historic district.

Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.

1. Mi's family moved to a new house in a _______.

Từ khóa câu hỏi: moved, new house, suburb

Loại thông tin cần điền: một khu vực sống

Vị trị thông tin: Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.

Dịch nghĩa: Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước

Giải thích: Mi kể với Ann rằng “chúng tôi (“we” khớp với “Mi’s family”) đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô (“moved to a new house in a suburb”) vào tháng trước (“last month”)”. Vậy đáp án là last month.

2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.

Từ khóa câu hỏi: new neighbourhood, bigger, wider streets

Loại thông tin cần điền: đặc điểm của khu ở mới

Vị trị thông tin: Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.

Dịch nghĩa: Khu vực sống mới của cô ấy lớn hơn với những con phố rộng hơn và ít người hơn

Giải thích: Trả lời câu hỏi “Khu phố mới (“new neighbourhood”) của bạn thế nào?” của Ann, Mi nói rằng khu mới lớn hơn (“bigger”) cái cũ nhiều. Đường phố rộng hơn (“The streets are wider” khớp với “with wider streets”) và có ít người hơn (“fewer people”). Vậy đáp án là “fewer people”.

3. There is a _______ near Mi's house.

Từ khóa câu hỏi: near Mi's house

Loại thông tin cần điền: một địa điểm gần nhà Mi

Vị trị thông tin: Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.

Dịch nghĩa: Gần nhà Mi có một làng nghề thủ công.

Giải thích: Mi kể rằng có một làng nghề thủ công (“a craft village”) ở gần nhà Mi (“near Mi's house” khớp với “near our house”). Vậy đáp án là “craft village”.

4. Mi thinks she will get on with her new _______.

Từ khóa câu hỏi: get on with, new

Loại thông tin cần điền: những người mà Mi nghĩ mình sẽ trở nên thân thiết

Vị trị thông tin: Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.

Dịch nghĩa: Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập với những người hàng xóm mới của mình

Giải thích: Khi Ann hỏi rằng “những người hàng xóm mới (“new neighbours”) của Mi thế nào?”, Mi đã trả lời rằng Mi nghĩ gia đình Mi sẽ có mối quan hệ tốt với họ (“get on with”). Vậy đáp án là “neighbours”.

5. People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.

Từ khóa câu hỏi: People, Ann's community, gave her family, where to buy stuff

Loại thông tin cần điền: thứ mà hàng xóm của An đã đưa cho gia đình cô ấy

Vị trị thông tin: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.

Dịch nghĩa: Hàng xóm của Ann đã cho gia đình cô lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ.

Giải thích: Ann kể rằng khi gia đình Ann chuyển đến Việt Nam, họ đã không biết mua đồ đạc ở đâu (“where to buy stuff”) và những người hàng xóm mới (“the new neighbours in the community” khớp với “People in Ann's community”) đã cho họ những lời khuyên hữu ích (“gave us useful advice” khớp với “gave her family useful advice”). Vậy đáp án là “useful advice”.

Read the conversation again and match 1-5 with a-e.

1. The Voice Kids (một chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc) → Nối với c. music talent show.

2. The Lion King (một bộ phim đồ họa) → Nối với a. animated film.

3. Tom and Jerry (một bộ phim hoạt hình) → Nối với e. cartoon.

4. VTV7 (một kênh truyền hình) → Nối với b. channel.

5. English in a Minute (một chương trình giáo dục) → Nối với d. educational programme.

Look at the pictures and complete the sentences

1. fish and chips (Cá và khoai tây chiên)

Match each word or phrase with its definition.

Đáp án: e. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose

Giải thích: Câu định nghĩa là “các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể” khớp với “facilities” (cơ sở vật chất)

Đáp án: a. the people living in a particular area; the place where people live

Giải thích: Câu định nghĩa là “những người sống trong một khu vực cụ thể; nơi mọi người sống” khớp với “community” (cộng đồng)

Đáp án: b. to make somebody remember or think about somebody or something

Giải thích: Câu định nghĩa là “làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về ai đó hoặc cái gì đó” khớp với “remind sb of” (nhắc nhở ai đó về)

Find and write the adjectives in the conversation which describe the programmes and characters below.

Giải thích: Ở dòng thứ ba trong đoạn hội thoại, Phong nói rằng chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc thì rất thú vị (That music talent show is very interesting). Vì vậy, đáp án là “interesting”.

Giải thích: Ở dòng thứ sáu trong đoạn hội thoại, Hùng nói rằng cậu ấy cũng rất yêu thích các bộ phim đồ họa vì chúng rất tuyệt vời (I love them, too. They’re wonderful). Vì vậy, đáp án là “wonderful”.

Giải thích: Ở dòng thứ mười trong đoạn hội thoại, Hùng nói rằng Jerry là một nhân vật rất thông minh, lém lỉnh (Jerry’s a clever character). Vì vậy, đáp án là “clever”.

Giải thích: Ở dòng thứ hai tính từ dưới lên trong đoạn hội thoại, Phong nói rằng VTV7 có rất nhiều chương trình truyền hình mang tính giáo dục (This channel has many educational programmes). Vì vậy, đáp án là “educational”.

GAME Remembering past events

1. Who decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010?

Đáp án: King Ly Thai To decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010.

Dịch nghĩa: Vua Lý Thái Tổ quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) vào năm 1010.

2. When did Columbus discover the Americas?

Đáp án: Columbus discovered the Americas in 1492.

Dịch nghĩa: Columbus khám phá châu Mỹ năm 1492.

3. When was the United States founded?

Đáp án: The United States was founded in 1776.

Dịch nghĩa: Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1776.

4. When did Nguyen Ai Quoc first go abroad?

Đáp án: Nguyen Ai Quoc first went abroad in 1911.

Dịch nghĩa: Nguyễn Ái Quốc ra nước ngoài lần đầu tiên vào năm 1911.

5. What happened in world history in 1914?

Đáp án: World War broke out in 1914.

Dịch nghĩa: Chiến tranh thế giới nổ ra năm 1914.

6. Who was the last king of Viet Nam?

Đáp án: King Bao Dai  was the last king of Viet Nam.

Dịch nghĩa: Vua Bảo Đại là vị vua cuối cùng của Việt Nam.

Giải tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past

Trên đây, tác giả đã cung cấp lời giải và giải thích chi tiết cho các bài tập trong tiết học Getting Started thuộc Unit 4: Remembering the past - Chương trình sách Tiếng Anh Global Success Lớp 9. Mong rằng, người đọc tham khảo và vận dụng tốt vào trong quá trình học tập.

Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

E.g: I love watching Tom and Jerry.

2. Music talent show (n) /ˈmjuːzɪk ˈtælənt ʃəʊ/: chương trình tài năng âm nhạc.

E.g: My mother loves music talent shows.

3. Programme (n) /ˈprəʊɡræm/: chương trình.

E.g: What’s your favourite programme?

4. Animated films (n) /ˈænɪmeɪtɪd fɪlmz/: phim đồ họa.

E.g: My younger sister loves watching animated films.

5. Prefer (v) /priˈfɜː/: thích hơn.

6. Character (n) /ˈkærɪktə/: nhân vật.

E.g: Snow White is my favourite character.

7. Educational programmes (n) /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl ˈprəʊɡræmz/: chương trình giáo dục.

E.g: Educational programmes are good for children.