VỠ NỢ CÔNG và những điều bạn nên biết !!!

Cẩn thận với các lời hứa hẹn lợi nhuận cao

Các khoản đầu tư có lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro cao. Bạn nên cẩn thận với các lời hứa hẹn lợi nhuận cao, vì chúng có thể là dấu hiệu của một khoản đầu tư lừa đảo.

Không có khoản đầu tư nào an toàn tuyệt đối, nhưng với những chia sẻ từ TOPI, hy vọng có thể giúp các bạn giảm thiểu rủi ro vỡ nợ, mất tiền khi đầu tư. Hãy theo dõi TOPI để nắm được tình hình thị trường và những nhận định mới nhất từ các chuyên gia đầu tư nhé!

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vỡ nợ quốc gia (tiếng Anh: sovereign default) là việc chính phủ của một quốc gia có chủ quyền không hoàn trả đầy đủ các khoản nợ của mình khi đến hạn. Việc ngừng các khoản thanh toán có kỳ hạn (hoặc các khoản phải thu) có thể đi kèm với tuyên bố chính thức của chính phủ rằng họ sẽ không thanh toán (hoặc chỉ trả một phần) các khoản nợ của mình, hoặc có thể không được thông báo trước. Cơ quan xếp hạng tín nhiệm sẽ tiến hành tính toán việc xếp loại vốn, lãi suất, các khoản nợ không liên quan, thủ tục vỡ nợ, và việc không tuân thủ các điều khoản của trái phiếu hoặc các công cụ nợ khác.

Các quốc gia đôi khi rũ bỏ một số gánh nặng nợ nần thực sự của họ thông qua lạm phát. Điều này không phải là "vỡ nợ" theo nghĩa thông thường bởi vì khoản nợ vẫn được tuân thủ, mặc dù với tiền tệ có giá trị thực thấp hơn. Đôi khi các chính phủ còn chủ động phá giá tiền tệ của họ. Điều này có thể được thực hiện bằng cách in thêm tiền để chi trả cho các khoản nợ của chính họ, hoặc bằng cách chấm dứt hoặc thay đổi khả năng quy đổi của đồng tiền của họ thành kim loại quý hoặc ngoại tệ theo tỷ giá xác định. Việc này khó định lượng hơn là lãi suất hoặc nợ gốc, và thường được định nghĩa là một khoản vỡ nợ không liên quan hoặc theo thủ tục (vi phạm) các điều khoản của hợp đồng hoặc các công cụ khác.

Một chính phủ có chủ quyền theo định nghĩa được tự kiểm soát công việc của chính mình, nên nó cũng có thể không có nghĩa vụ phải trả nợ.[1] Tuy nhiên, các chính phủ có thể phải đối mặt với áp lực nặng nề từ các quốc gia cho vay. Trong một số trường hợp cực đoan, một quốc gia chủ nợ lớn đã đe dọa chiến tranh hoặc gây chiến với quốc gia con nợ không chịu trả nợ để chiếm đoạt tài sản. Ví dụ năm 1882, Vương quốc Anh đã xâm lược Ai Cập hay việc "ngoại giao pháo hạm" của Hoa Kỳ ở Venezuela vào giữa những năm 1890 và việc Hoa Kỳ chiếm đóng Haiti bắt đầu từ năm 1915.[2] Mãi đến khi Hiến chương Liên hợp quốc được thành lập, trong đó tại Điều 2 mới cấm các quốc gia sử dụng vũ lực với một quốc gia có chủ quyền khác.

Các quốc gia chủ nợ cũng như nền kinh tế và các công dân của quốc gia vỡ nợ đều chịu ảnh hưởng bởi sự vỡ nợ quốc gia.

Cái giá phải trả ngay lập tức đối với các chủ nợ là mất toàn bộ gốc và lãi đối với các khoản cho vay của họ đối với quốc gia không trả được nợ.

Trong trường hợp này thông thường sẽ kết thúc bằng các đàm phán quốc tế nhằm hủy bỏ một phần nợ (ví dụ: Thỏa thuận Luân Đôn về các khoản nợ bên ngoài của Đức năm 1953[3]) hoặc cơ cấu lại nợ (ví dụ: Brady Bonds vào những năm 1980).

Khi một quốc gia không trả được nợ, nhà nước nước đó sẽ hủy bỏ (hoặc bỏ qua, tùy thuộc vào quan điểm) các nghĩa vụ tài chính / các khoản nợ của mình đối với một số chủ nợ nhất định. Hiệu quả tức thì của việc này là giảm tổng số nợ và giảm các khoản thanh toán đối với lãi của khoản nợ đó. Tuy nhiên một vụ vỡ nợ có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của nhà nước quốc gia này đối với các chủ nợ, điều này cũng đồng nghĩa với việc có thể bị hạn chế khả năng quốc gia đó trong việc nhận được tín dụng từ thị trường vốn.[4] Trong một số trường hợp, quốc gia cho vay có thể cố gắng phá hoại chủ quyền tiền tệ của quốc gia con nợ hoặc thậm chí tuyên chiến.[2]

Cách đầu tư để không bị vỡ nợ

Bất kể nhà đầu tư mới hay lâu năm cũng phải đối mặt với tình trạng vỡ nợ do nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan. Chính vì thế, cần lường trước rủi ro để phòng tránh và lên phương án khắc phục nhằm giảm thiểu thiệt hại nếu chẳng may vỡ nợ.

Lập kế hoạch đầu tư với nhiều phương án cho nhiều tình huống

Trước khi đầu tư, bạn cần lập kế hoạch đầu tư rõ ràng, xác định mục tiêu đầu tư, thời gian đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp và tránh đầu tư quá nhiều tiền vào các khoản đầu tư rủi ro cao.

Ở mỗi thời điểm khác nhau, nhà đầu tư cũng cần nghiên cứu thị trường để điều chỉnh các lớp tài sản theo tỷ lệ phù hợp.

Vỡ nợ Chính phủ do những nguyên nhân nào?

Do tăng chi tiêu: Vỡ nợ Chính phủ xảy ra khi nhu cầu chi tiêu ngày một tăng, các nguồn thu từ thuế không thể đáp ứng được. Lúc này, Chính phủ sẽ đi vay nợ các quốc gia khác. Nếu quá hạn mà Chính phủ không thanh toán được cho các chủ nợ thì sẽ dẫn đến vỡ nợ quốc gia.

Do chiến tranh: Chi phí cho chiến tranh rất lớn có thể khiến Chính phủ phải đi vay quốc gia khác, nếu không thể bù đắp sẽ dẫn đến vỡ nợ.

Suy thoái, lạm phát là nguyên nhân lớn khiến một quốc gia vỡ nợ

Do suy thoái kinh tế: Kinh tế suy thoái khiến thu nhập của Chính phủ giảm, trong thời gian đủ dài sẽ dẫn đến vỡ nợ. Hy Lạp từng vỡ nợ vào năm 2015 do suy thoái kinh tế, chi tiêu của Chính phủ quá mức và nợ công quá cao. Argentina vỡ nợ vào năm 2001 do lạm phát, suy thoái kinh tế và nợ công quá cao.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư thành nhiều lớp

Đa dạng hóa danh mục đầu tư sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro. Bạn nên đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và bất động sản.

Ngay cả đối với một tài sản đầu tư, bạn cũng nên chia ra nhiều loại. Ví dụ: Đầu tư cổ phiếu nên có các mã đầu tư dài hạn, trung hạn, ngắn hạn. Xen kẽ giữa đầu tư vào cổ phiếu bluechip lẫn cổ phiếu tiềm năng.

Bạn cần thường xuyên theo dõi danh mục đầu tư của mình và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để giảm thiểu rủi ro. Bạn cũng nên có kế hoạch dự phòng trong trường hợp thị trường chứng khoán giảm sút.

Cần lường trước rủi ro và lên kế hoạch đầu tư với nhiều tình huống

Nguyên nhân khiến doanh nghiệp vỡ nợ

Đối với một doanh nghiệp, vỡ nợ có thể xảy ra do sai lầm trong quản lý hoặc do những tình huống bất khả kháng. Một số nguyên nhân chính đó là:

- Làm ăn thua lỗ: Khi kinh doanh không hiệu quả, doanh thu giảm nghiêm trọng sẽ khiến cho doanh nghiệp không đủ tiền chi trả cho nhà cung ứng, trả lương nhân viên và các khoản nợ đến hạn.

- Thất bại trong việc thu hồi nợ: Khi một doanh nghiệp không thể thu hồi nợ từ khách hàng hoặc nhà cung cấp, họ có thể phải đối mặt với những khoản lỗ. Điều này có thể dẫn đến vỡ nợ.

Làm ăn thua lỗ, không thu hồi được nợ có thể khiến công ty vỡ nợ

- Tăng chi phí quá nhiều: Chi phí sản xuất, bán hàng và quản lý có thể tăng lên do lạm phát, giá nguyên vật liệu cao hoặc các yếu tố khác. Điều này có thể khiến doanh nghiệp khó có lãi và có thể dẫn đến vỡ nợ.

- Sai lầm trong quản lý: Một số doanh nghiệp có thể mắc sai lầm trong quản lý, chẳng hạn như đầu tư không đúng đắn hoặc không kiểm soát chi phí. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.

- Thay đổi trong thị trường: Thay đổi trong thị trường, chẳng hạn như sự gia nhập của đối thủ cạnh tranh mới hoặc thay đổi nhu cầu của khách hàng, có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.

- Sự kiện bất ngờ: Các sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như thiên tai hoặc thảm họa kinh tế, có thể khiến doanh nghiệp phải đối mặt với những khoản chi phí đột xuất mà họ không thể dự đoán. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.